Xử lý chia nợ ngân hàng khi ly hôn thế nào?

Khi vợ chồng ly hôn, ngoài việc phân chia tài sản và quyền nuôi con, vấn đề chia nợ ngân hàng cũng rất quan trọng. Khoản nợ thường phục vụ các nhu cầu chung của gia đình, do đó cần phân định rõ trách nhiệm trả nợ sau ly hôn. Vậy, nợ ngân hàng được chia như thế nào khi ly hôn? Pháp luật quy định ra sao về việc này? Hãy cùng tìm hiểu qua các quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình.

mau-anh-noi-dung-1-1

#1. Chia nợ ngân hàng khi vợ chồng ly hôn như thế nào?

Khi vợ chồng ly hôn, vấn đề chia nợ ngân hàng sẽ được xem xét dựa trên việc khoản nợ đó là nợ chung hay nợ riêng của hai bên. Căn cứ vào tính chất của khoản nợ và các quy định pháp luật, nợ được chia như sau:

  • Nợ chung: Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có nghĩa vụ chung về tài sản đối với các nghĩa vụ phát sinh từ:

    • Các giao dịch mà vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập.

    • Các nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà vợ chồng cùng phải chịu trách nhiệm.

    • Các nghĩa vụ liên quan đến việc chi tiêu, sử dụng tài sản chung của vợ chồng.

    • Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để tạo ra thu nhập chủ yếu hoặc phát triển tài sản chung cho gia đình.

    • Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con gây ra mà cha mẹ phải chịu trách nhiệm theo quy định pháp luật.

Nếu khoản nợ được cả hai bên cùng thỏa thuận vay để phục vụ các nhu cầu chung của gia đình, cả hai sẽ có trách nhiệm trả nợ cho ngân hàng. Tuy nhiên, nếu vợ chồng có thỏa thuận với ngân hàng về việc một trong hai người chịu trách nhiệm thanh toán, thì việc trả nợ sẽ thực hiện theo thỏa thuận này.

Trong trường hợp vợ chồng không thỏa thuận được về việc chia khoản nợ chung, Tòa án sẽ phân định nghĩa vụ trả nợ dựa trên quy định pháp luật. Thông thường, Tòa án sẽ xác định trách nhiệm dựa trên vai trò của mỗi bên trong quá trình xác lập và sử dụng khoản nợ, nhằm đảm bảo sự công bằng.

  • Nợ riêng: Căn cứ Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ riêng là các khoản nợ mà mỗi bên vợ hoặc chồng tự xác lập và không liên quan đến nhu cầu chung của gia đình. Các nghĩa vụ tài sản riêng này gồm:

    • Nghĩa vụ mà một bên đã có trước khi kết hôn.

    • Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mỗi bên.

    • Nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch do một bên tự thực hiện mà không nhằm đáp ứng nhu cầu của gia đình.

    • Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của một bên.

Nghĩa vụ trả nợ riêng sẽ thuộc về cá nhân người đã xác lập khoản nợ đó. Bên kia không có trách nhiệm đối với các khoản nợ riêng này, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên hoặc giữa vợ chồng và ngân hàng.

Ngoài ra, Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rằng nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với bên thứ ba, chẳng hạn như ngân hàng, vẫn có hiệu lực sau khi ly hôn, trừ khi vợ chồng và bên thứ ba có thỏa thuận khác. Điều này có nghĩa là nếu vợ chồng có nợ chung với ngân hàng, nghĩa vụ trả nợ sẽ không tự động chấm dứt khi ly hôn mà sẽ tiếp tục cho đến khi khoản nợ được thanh toán đầy đủ.

#2. Có được ly hôn khi chưa trả hết nợ chung không?

Nhiều người lo lắng rằng việc chưa trả hết nợ chung sẽ gây cản trở trong quá trình ly hôn, nhưng trên thực tế, nợ chung không phải là điều kiện để Tòa án từ chối yêu cầu ly hôn. Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cả vợ và chồng đều có quyền yêu cầu ly hôn, không phụ thuộc vào việc đã trả hết nợ hay chưa.

  • Quyền yêu cầu ly hôn: Bất kể khoản nợ chung còn tồn đọng, vợ hoặc chồng vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn. Nợ chung sẽ được xử lý riêng biệt với quyền yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân. Việc thanh toán khoản nợ này sẽ được giải quyết theo thỏa thuận của hai bên, hoặc nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ phân chia nghĩa vụ trả nợ một cách công bằng.

  • Trường hợp đặc biệt: Quyền yêu cầu ly hôn chỉ bị hạn chế trong một số trường hợp nhất định, ví dụ như khi người vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, thì người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn theo quy định tại Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tuy nhiên, điều này không liên quan đến việc trả nợ chung, mà chỉ là quyền của người chồng khi vợ ở trong tình trạng đặc biệt.

Tóm lại, việc chưa trả hết nợ chung không ảnh hưởng đến quyền ly hôn của vợ chồng. Sau khi ly hôn, khoản nợ chung sẽ được phân chia và giải quyết theo quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan.

#3. Vợ chồng rút yêu cầu ly hôn nhưng ngân hàng vẫn yêu cầu Tòa giải quyết nợ chung thì xử lý ra sao?

Khi vợ chồng rút đơn yêu cầu ly hôn hoặc hòa giải thành công, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án ly hôn theo quy định tại Điều 217 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Tuy nhiên, trong trường hợp có sự tham gia của ngân hàng, đặc biệt là khi ngân hàng đóng vai trò là bên có quyền và nghĩa vụ liên quan do khoản nợ chung, việc xử lý sẽ phức tạp hơn.

  • Ngân hàng không có yêu cầu độc lập: Nếu ngân hàng chỉ tham gia vụ án với tư cách là người có quyền và nghĩa vụ liên quan, mà không có yêu cầu riêng về đòi nợ, khi Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án ly hôn, toàn bộ các yêu cầu khác cũng sẽ bị đình chỉ, bao gồm cả việc xử lý nợ chung. Trong trường hợp này, nếu ngân hàng muốn tiếp tục đòi nợ, họ phải khởi kiện một vụ án dân sự độc lập về nghĩa vụ trả nợ.

  • Ngân hàng có yêu cầu độc lập: Nếu ngân hàng có yêu cầu riêng về việc đòi nợ, họ sẽ trở thành nguyên đơn trong vụ án dân sự liên quan đến khoản nợ này. Khi vợ chồng rút đơn yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ đình chỉ phần ly hôn của vụ án, nhưng vẫn tiếp tục giải quyết vụ đòi nợ của ngân hàng. Tòa án sẽ thông báo về việc thay đổi địa vị tố tụng và xử lý vụ việc như một vụ án dân sự thông thường liên quan đến việc thanh toán nợ.

Điều này đảm bảo rằng, dù vợ chồng có rút yêu cầu ly hôn hay không, quyền lợi của bên thứ ba, như ngân hàng, vẫn được bảo vệ theo đúng quy định pháp luật. Ngân hàng sẽ tiếp tục có quyền yêu cầu Tòa án xử lý việc trả nợ, bất kể tình trạng hôn nhân của vợ chồng có thay đổi hay không.

Tóm lại, trong trường hợp rút đơn ly hôn nhưng còn nợ ngân hàng, nếu ngân hàng có yêu cầu độc lập, Tòa án vẫn sẽ tiếp tục giải quyết vụ đòi nợ. Điều này đảm bảo rằng nghĩa vụ trả nợ vẫn được thực hiện theo quy định của pháp luật, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Trên đây, ESLaw đã chia sẻ nội dung về vấn đề: Xử lý chia nợ ngân hàng khi ly hôn thế nào? Nếu còn thắc mắc độc giả có thể liên hệ ngay đến số tổng đài 0977.555.822 hoặc gửi thư về địa chỉ mail: info@eslaw.vn để được tư vấn. Trân trọng cảm ơn!        

ESLAW
Tác giả ESLAW Admin
Bài viết trước Làm sao để không bị chia đôi tài sản khi ly hôn?

Làm sao để không bị chia đôi tài sản khi ly hôn?

Bài viết tiếp theo

Không cấp dưỡng cho con sau ly hôn có được quyền thăm con

Không cấp dưỡng cho con sau ly hôn có được quyền thăm con
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Hà Nội
HCM